12 kết quả

  • Lọc
  • Sắp xếp theo
    ...
  • Ổ cắm S198AM (S198AMV)
    S198AM (S198AMV)
    Ổ cắm đa năng có màn che
    3 Pin Universal Socket with Shutter
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198AM (S198AMV)
    S198AM (S198AMV)
    Ổ cắm đa năng có màn che
    3 Pin Universal Socket with Shutter
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198AM/X (S198AM/XV)
    S198AM/X (S198AM/XV)
    Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ
    3 Pin Universal Socket with Shutter W/1 Gang
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198AM/X (S198AM/XV)
    S198AM/X (S198AM/XV)
    Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ
    3 Pin Universal Socket with Shutter W/1 Gang
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198EX (S198EXV)
    S198EX (S198EXV)
    Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ
    16A 3 Pin Single Socket W/1 Gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198EX (S198EXV)
    S198EX (S198EXV)
    Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ
    16A 3 Pin Single Socket W/1 Gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198EXX (S198EXXV)
    S198EXX (S198EXXV)
    Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lỗ
    16A 3 Pin Single Socket W/2 Gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198EXX (S198EXXV)
    S198EXX (S198EXXV)
    Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lỗ
    16A 3 Pin Single Socket W/2 Gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198X (S198XV)
    S198X (S198XV)
    Ổ Cắm Đơn 2 Chấu 16A với 1 Lỗ
    16A 2 Pin Single Socket W/1 Gang
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198X (S198XV)
    S198X (S198XV)
    Ổ Cắm Đơn 2 Chấu 16A với 1 Lỗ
    16A 2 Pin Single Socket W/1 Gang
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198XX (S198XXV)
    S198XX (S198XXV)
    Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ
    16A 2 Pin Single Socket W/2 Gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Ổ cắm S198XX (S198XXV)
    S198XX (S198XXV)
    Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ
    16A 2 Pin Single Socket W/2 Gangs
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Lọc
Danh mục sản phẩm
Price
Giỏ hàng
Close Đã xem gần đây
Danh mục