Ổ cắm S198X (S198XV)
S198X (S198XV)
Ổ Cắm Đơn 2 Chấu 16A với 1 Lỗ
16A 2 Pin Single Socket W/1 Gang
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ Cắm Đơn 2 Chấu 16A với 1 Lỗ
16A 2 Pin Single Socket W/1 Gang
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
... Người đang xem sản phẩm này
Giới thiệu sản phẩm Ổ cắm S198X (S198XV)
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATK VIỆT NAM
Địa chỉ: OV2.24, Khu chức năng đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 02466866336
Hotline: 0345991907 ( Hotline 24/7)
Zalo: 0979342136
Danh mục: Sê-Ri S19
Danh mục sản phẩm
- Ống Nhựa Thuận Phát
- Phụ Kiện Khác
- Van Vòi Nước
- Ống Nhựa Blue Ocean
- Ống Thép - Ống Gang
- Bồn Nước - Bình Nước
- Ống Nhựa Đệ Nhất
- Máy Hàn Ống HDPE
- Vật Tư - Thiết Bị Sino
- Dây và cáp điện
- Ống cấp thoát nước
- Thiết bị điện
- Ổ cắm công tắc
- Zenlock Sê-Ri
- Sê-Ri S19
- PK Dùng Cho SC-S18C-S18CS
- Sê-Ri S66
- PK Dùng Cho Sê-Ri S66G-S68G
- PKDC S19-S18A-S66-S68-SC-S18C
- Sê-Ri S66G
- PK Dùng Chung Cho S18 - S98 - S9
- Chuông
- Sê-Ri S68
- PKDC S18A-S19-S186-S68-S66
- Đế Âm&Hộp Đậy Phòng Thấm Nước
- Sê-Ri S68G
- Haloumi Sê-Ri
- Sê-Ri S9
- Ổ cắm sàn và PKDC cho Sê-ri S18CC-S18CCS
- Sê-Ri S98 - S986
- Sê-Ri S18
- Sê-Ri S98CC
- Sê-Ri S186
- Sê-Ri SC
- Sê-Ri S18A
- Vages
- Sê-Ri S18C
- Tủ điện
- Ống luồn dây điện Sino-Vanlock
- Khởi động từ, Rơ-le nhiệt
- Cầu dao tự động
- Ổ cắm công tắc
- Thiết bị chiếu sáng
- Ống Luồn Dây Cáp Điện
- Ống Nhựa EuroPipe
- Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
- Phụ Tùng Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa Bình Minh
- Hộp Kiểm Soát
- Ống Gân Xoắn 2 Lớp – Ống Gân Xoắn 2 Vách
- Ống Nhựa Dekko
- Ống Nhựa Dismy
- Dây Cáp Điện Trần Phú
- Ống Nhựa Vesbo
- Dây Và Cáp Điện Cadivi
- Ống Nhựa Hoa Sen
- Vật Tư – Thiết Bị Cadisun
Sản phẩm liên quan
Mặt S191 (S191V)
S191 (S191V)
Mặt 1 lỗ
1 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 1 lỗ
1 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S196 (S196V)
S196 (S196V)
Mặt 6 lỗ
6 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 6 lỗ
6 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt che trơn S190 (S190V)
S190 (S190V)
Mặt che trơn
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt che trơn
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S198/10US
S198/10US (S198/10USV)
Ổ Cắm 2 Chấu và 1 Ổ 3 Chấu KIểu Úc
2 Pin & 3 Pin Australia Type Socket
Ổ Cắm 2 Chấu và 1 Ổ 3 Chấu KIểu Úc
2 Pin & 3 Pin Australia Type Socket
Mặt S195 (S195V)
S195 (S195V)
Mặt 5 lỗ
5 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 5 lỗ
5 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Nút đậy lỗ vít S19CAP
S19CAP
Nút đậy lỗ vít
Screw Caps
Nút đậy lỗ vít
Screw Caps
Mặt S196 (S196V)
S196 (S196V)
Mặt 6 lỗ
6 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 6 lỗ
6 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt che trơn S190 (S190V)
S190 (S190V)
Mặt che trơn
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt che trơn
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S192 (S192V)
S192 (S192V)
Mặt 2 lỗ
2 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 2 lỗ
2 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S1982XX (S1982XXV)
S1982XX (S1982XXV)
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lỗ
16A 2 Pin 2 Socket W/2 Gangs
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lỗ
16A 2 Pin 2 Socket W/2 Gangs
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S198/10US
S198/10US (S198/10USV)
Ổ Cắm 2 Chấu và 1 Ổ 3 Chấu KIểu Úc
2 Pin & 3 Pin Australia Type Socket
Ổ Cắm 2 Chấu và 1 Ổ 3 Chấu KIểu Úc
2 Pin & 3 Pin Australia Type Socket
Ổ cắm S1982X (S1982XV)
S1982X (S1982XV)
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ
16A 2 Pin 2 Socket W/1 Gang
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ
16A 2 Pin 2 Socket W/1 Gang
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.