Ổ cắm S1982E (S1982EV)
S1982E (S1982EV)
2 ổ cắm 3 chấu 16A
16A 3 Pin Double Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
2 ổ cắm 3 chấu 16A
16A 3 Pin Double Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
... Người đang xem sản phẩm này
Giới thiệu sản phẩm Ổ cắm S1982E (S1982EV)
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATK VIỆT NAM
Địa chỉ: OV2.24, Khu chức năng đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 02466866336
Hotline: 0345991907 ( Hotline 24/7)
Zalo: 0979342136
Danh mục: Sê-Ri S19
Danh mục sản phẩm
- Ống Nhựa Blue Ocean
- Ống Thép - Ống Gang
- Bồn Nước - Bình Nước
- Ống Nhựa Đệ Nhất
- Máy Hàn Ống HDPE
- Vật Tư - Thiết Bị Sino
- Dây và cáp điện
- Ống cấp thoát nước
- Thiết bị điện
- Tủ điện
- Ống luồn dây điện Sino-Vanlock
- Khởi động từ, Rơ-le nhiệt
- Cầu dao tự động
- Ổ cắm công tắc
- PK Dùng Cho Sê-Ri S66G-S68G
- PKDC S19-S18A-S66-S68-SC-S18C
- Sê-Ri S66G
- PK Dùng Chung Cho S18 - S98 - S9
- Chuông
- Sê-Ri S68
- PKDC S18A-S19-S186-S68-S66
- Đế Âm&Hộp Đậy Phòng Thấm Nước
- Sê-Ri S68G
- Haloumi Sê-Ri
- Sê-Ri S9
- Ổ cắm sàn và PKDC cho Sê-ri S18CC-S18CCS
- Sê-Ri S98 - S986
- Sê-Ri S18
- Sê-Ri S98CC
- Sê-Ri S186
- Sê-Ri SC
- Sê-Ri S18A
- Vages
- Sê-Ri S18C
- Zenlock Sê-Ri
- Sê-Ri S19
- PK Dùng Cho SC-S18C-S18CS
- Sê-Ri S66
- Thiết bị chiếu sáng
- Ống Luồn Dây Cáp Điện
- Ống Nhựa EuroPipe
- Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
- Phụ Tùng Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa Bình Minh
- Hộp Kiểm Soát
- Ống Gân Xoắn 2 Lớp – Ống Gân Xoắn 2 Vách
- Ống Nhựa Dekko
- Ống Nhựa Dismy
- Dây Cáp Điện Trần Phú
- Ống Nhựa Vesbo
- Dây Và Cáp Điện Cadivi
- Ống Nhựa Hoa Sen
- Vật Tư – Thiết Bị Cadisun
- Ống Nhựa Thuận Phát
- Phụ Kiện Khác
- Van Vòi Nước
Sản phẩm liên quan
Mặt che trơn S190 (S190V)
S190 (S190V)
Mặt che trơn
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt che trơn
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S194 (S194V)
S194 (S194V)
Mặt 4 lỗ
4 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 4 lỗ
4 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S1982X (S1982XV)
S1982X (S1982XV)
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ
16A 2 Pin 2 Socket W/1 Gang
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lỗ
16A 2 Pin 2 Socket W/1 Gang
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S198XX (S198XXV)
S198XX (S198XXV)
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ
16A 2 Pin Single Socket W/2 Gangs
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ
16A 2 Pin Single Socket W/2 Gangs
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S1983 (S1983V)
S1983 (S1983V)
3 Ổ Cắm 2 Chấu 16A
16A 2 Pin Triple Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
3 Ổ Cắm 2 Chấu 16A
16A 2 Pin Triple Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S191 (S191V)
S191 (S191V)
Mặt 1 lỗ
1 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 1 lỗ
1 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S195 (S195V)
S195 (S195V)
Mặt 5 lỗ
5 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 5 lỗ
5 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S1982 (S1982V)
S1982 (S1982V)
2 Ổ Cắm 2 Chấu 16A
16A 2 Pin Double Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
2 Ổ Cắm 2 Chấu 16A
16A 2 Pin Double Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S195 (S195V)
S195 (S195V)
Mặt 5 lỗ
5 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 5 lỗ
5 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ cắm S198/10US
S198/10US (S198/10USV)
Ổ Cắm 2 Chấu và 1 Ổ 3 Chấu KIểu Úc
2 Pin & 3 Pin Australia Type Socket
Ổ Cắm 2 Chấu và 1 Ổ 3 Chấu KIểu Úc
2 Pin & 3 Pin Australia Type Socket
Ổ cắm S1981 (S1981V)
S1981 (S1981V)
Ổ Cắm Đơn 2 Chấu 16A
16A 2 Pin Single Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Ổ Cắm Đơn 2 Chấu 16A
16A 2 Pin Single Socket
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S193 (S193V)
S193 (S193V)
Mặt 3 lỗ
3 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 3 lỗ
3 Gang Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.