-
Mặt S18CS5X (S18CS5XV)S18CS5X (S18CS5XV)
Mặt 5 mô đun
5 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng. -
Mặt S18CS6X (S18CS6XV)S18CS6X (S18CS6XV)
Mặt 6 mô đun
6 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng. -
Mặt S18CS6X (S18CS6XV)S18CS6X (S18CS6XV)
Mặt 6 mô đun
6 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng. -
Mặt S18CSXX (S18CSXXV)S18CSXX (S18CSXXV)
Mặt 2 mô-đun dạng liền (hoặc 1 ổ đa năng hoặc 1 ổ 3 chấu)
2 Gang Flush Plate (or for 3 Pin Universal Socket or for 3 Pin Socket)
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
-
Mặt S18CSXX (S18CSXXV)S18CSXX (S18CSXXV)
Mặt 2 mô-đun dạng liền (hoặc 1 ổ đa năng hoặc 1 ổ 3 chấu)
2 Gang Flush Plate (or for 3 Pin Universal Socket or for 3 Pin Socket)
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
-
Mặt S18CXX (S18CXXV)S18CXX (S18CXXV)
Mặt 2 mô-đun dạng liền (hoặc 1 ổ đa năng hoặc 1 ổ 3 chấu)
2 Gang Flush Plate (or 3 Pin Universal Socket or 3 Pin Socket)
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng. -
Mặt S18CXX (S18CXXV)S18CXX (S18CXXV)
Mặt 2 mô-đun dạng liền (hoặc 1 ổ đa năng hoặc 1 ổ 3 chấu)
2 Gang Flush Plate (or 3 Pin Universal Socket or 3 Pin Socket)
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Lọc
Danh mục sản phẩm
- Ống Luồn Dây Cáp Điện
- Ống Nhựa EuroPipe
- Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
- Phụ Tùng Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa Bình Minh
- Hộp Kiểm Soát
- Ống Gân Xoắn 2 Lớp – Ống Gân Xoắn 2 Vách
- Ống Nhựa Dekko
- Ống Nhựa Dismy
- Dây Cáp Điện Trần Phú
- Ống Nhựa Vesbo
- Dây Và Cáp Điện Cadivi
- Ống Nhựa Hoa Sen
- Vật Tư – Thiết Bị Cadisun
- Ống Nhựa Thuận Phát
- Phụ Kiện Khác
- Van Vòi Nước
- Ống Nhựa Blue Ocean
- Ống Thép - Ống Gang
- Bồn Nước - Bình Nước
- Ống Nhựa Đệ Nhất
- Máy Hàn Ống HDPE
- Vật Tư - Thiết Bị Sino
- Thiết bị điện
- Khởi động từ, Rơ-le nhiệt
- Cầu dao tự động
- Ổ cắm công tắc
- Haloumi Sê-Ri
- Sê-Ri S9
- Ổ cắm sàn và PKDC cho Sê-ri S18CC-S18CCS
- Sê-Ri S98 - S986
- Sê-Ri S18
- Sê-Ri S98CC
- Sê-Ri S186
- Sê-Ri SC
- Sê-Ri S18A
- Vages
- Sê-Ri S18C
- Zenlock Sê-Ri
- Sê-Ri S19
- PK Dùng Cho SC-S18C-S18CS
- Sê-Ri S66
- PK Dùng Cho Sê-Ri S66G-S68G
- PKDC S19-S18A-S66-S68-SC-S18C
- Sê-Ri S66G
- PK Dùng Chung Cho S18 - S98 - S9
- Chuông
- Sê-Ri S68
- PKDC S18A-S19-S186-S68-S66
- Đế Âm&Hộp Đậy Phòng Thấm Nước
- Sê-Ri S68G
- Tủ điện
- Ống luồn dây điện Sino-Vanlock
- Thiết bị chiếu sáng
- Dây và cáp điện
- Ống cấp thoát nước
- Thiết bị điện
Price