16 kết quả

  • Lọc
  • Sắp xếp theo
    ...
  • Mặt S18CS1X/S (S18CS1X/SV)
    S18CS1X/S (S18CS1X/SV)
    Mặt 1 mô đun
    1 Gang Flush Plate
    * Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS2X (S18CS2XV)
    S18CS2X (S18CS2XV)
    Mặt 2 mô đun
    2 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS2X (S18CS2XV)
    S18CS2X (S18CS2XV)
    Mặt 2 mô đun
    2 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS2X/A
    S18CS2X/A
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 2 mô-đun
    3 Gang Plate for MCCB Type A & 2 Module
  • Mặt S18CS2X/A
    S18CS2X/A
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 2 mô-đun
    3 Gang Plate for MCCB Type A & 2 Module
  • Mặt S18CS2X/B
    S18CS2X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô-đun
    3 Gang Plate for MCCB Type B & 2 Module
  • Mặt S18CS2X/B
    S18CS2X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô-đun
    3 Gang Plate for MCCB Type B & 2 Module
  • Mặt S18CS3X (S18CS3XV)
    S18CS3X (S18CS3XV)
    Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
    Plate for 3 Module (or for 2 Mid-sized Module or for 1 Elongated-sized Module)
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS3X (S18CS3XV)
    S18CS3X (S18CS3XV)
    Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
    Plate for 3 Module (or for 2 Mid-sized Module or for 1 Elongated-sized Module)
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS3X/A
    S18CS3X/A
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 3 mô-đun
    2 Gang Plate for MCCB Type A & 3 Module
  • Mặt S18CS3X/A
    S18CS3X/A
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 3 mô-đun
    2 Gang Plate for MCCB Type A & 3 Module
  • Mặt S18CS3X/B
    S18CS3X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô-đun
    2 Gang Plate for 1 MCCB Type B & 3 Module
  • Mặt S18CS3X/B
    S18CS3X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô-đun
    2 Gang Plate for 1 MCCB Type B & 3 Module
  • Mặt S18CS4X (S18CS4XV)
    S18CS4X (S18CS4XV)
    Mặt 4 mô đun
    4 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS4X (S18CS4XV)
    S18CS4X (S18CS4XV)
    Mặt 4 mô đun
    4 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
  • Mặt S18CS5X (S18CS5XV)
    S18CS5X (S18CS5XV)
    Mặt 5 mô đun
    5 Gang Flush Plate
    * Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Lọc
Danh mục sản phẩm
Price
Giỏ hàng
Close Đã xem gần đây
Danh mục