16 kết quả

  • Lọc
  • Sắp xếp theo
    ...
  • Mặt S18CCS121/M
    S18CCS121/M
    Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
    1 Gang Plate for MCB – Single Type M
  • Mặt S18CCS121/M
    S18CCS121/M
    Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
    1 Gang Plate for MCB – Single Type M
  • Mặt S18CCS122/M
    S18CCS122/M
    Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M
    1 Gang Plate for MCB – Double Type M
  • Mặt S18CCS122/M
    S18CCS122/M
    Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M
    1 Gang Plate for MCB – Double Type M
  • Mặt S18CCS1X (S18CCS1XV)
    Mặt 1 mô đun
    1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS1X (S18CCS1XV)
    Mặt 1 mô đun
    1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS1X/M (S18CCS1X/MV)
    Mặt 1 mô đun cỡ trung
    Mid-sized 1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS1X/M (S18CCS1X/MV)
    Mặt 1 mô đun cỡ trung
    Mid-sized 1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS2X (S18CCS2XV)
    Mặt 2 mô đun
    2 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS2X (S18CCS2XV)
    Mặt 2 mô đun
    2 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS2X/B
    S18CCS2X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô đun
    3 Gang Plate for 1 MCCB Type B & 2 Module
  • Mặt S18CCS2X/B
    S18CCS2X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô đun
    3 Gang Plate for 1 MCCB Type B & 2 Module
  • Mặt S18CCS3X (S18CCS3XV)
    Mặt 3 mô đun ( hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
    Plate for 3 Module ( Or for 2 Mid-sized Module or for 1 Elongated – sized Module)
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS3X (S18CCS3XV)
    Mặt 3 mô đun ( hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
    Plate for 3 Module ( Or for 2 Mid-sized Module or for 1 Elongated – sized Module)
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 
  • Mặt S18CCS3X/B
    S18CCS3X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô đun
    2 Gang Plate for 1 MCCB Type B & 3 Module
  • Mặt S18CCS3X/B
    S18CCS3X/B
    Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô đun
    2 Gang Plate for 1 MCCB Type B & 3 Module
Lọc
Danh mục sản phẩm
Price
Giỏ hàng
Close Đã xem gần đây
Danh mục