Mặt S18C121/M
S18C121/M
Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
1 Gang Plate For MCB – Single Type M
Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
1 Gang Plate For MCB – Single Type M
... Người đang xem sản phẩm này
Giới thiệu sản phẩm Mặt S18C121/M
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATK VIỆT NAM
Địa chỉ: OV2.24, Khu chức năng đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 02466866336
Hotline: 0345991907 ( Hotline 24/7)
Zalo: 0979342136
Danh mục: Sê-Ri S18C
Danh mục sản phẩm
- Máy Hàn Ống HDPE
- Vật Tư - Thiết Bị Sino
- Thiết bị điện
- Khởi động từ, Rơ-le nhiệt
- Cầu dao tự động
- Ổ cắm công tắc
- Sê-Ri S68G
- Haloumi Sê-Ri
- Sê-Ri S9
- Ổ cắm sàn và PKDC cho Sê-ri S18CC-S18CCS
- Sê-Ri S98 - S986
- Sê-Ri S18
- Sê-Ri S98CC
- Sê-Ri S186
- Sê-Ri SC
- Sê-Ri S18A
- Vages
- Sê-Ri S18C
- Zenlock Sê-Ri
- Sê-Ri S19
- PK Dùng Cho SC-S18C-S18CS
- Sê-Ri S66
- PK Dùng Cho Sê-Ri S66G-S68G
- PKDC S19-S18A-S66-S68-SC-S18C
- Sê-Ri S66G
- PK Dùng Chung Cho S18 - S98 - S9
- Chuông
- Sê-Ri S68
- PKDC S18A-S19-S186-S68-S66
- Đế Âm&Hộp Đậy Phòng Thấm Nước
- Tủ điện
- Ống luồn dây điện Sino-Vanlock
- Thiết bị chiếu sáng
- Dây và cáp điện
- Ống cấp thoát nước
- Thiết bị điện
- Ống Luồn Dây Cáp Điện
- Ống Nhựa EuroPipe
- Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
- Phụ Tùng Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa Bình Minh
- Hộp Kiểm Soát
- Ống Gân Xoắn 2 Lớp – Ống Gân Xoắn 2 Vách
- Ống Nhựa Dekko
- Ống Nhựa Dismy
- Dây Cáp Điện Trần Phú
- Ống Nhựa Vesbo
- Dây Và Cáp Điện Cadivi
- Ống Nhựa Hoa Sen
- Vật Tư – Thiết Bị Cadisun
- Ống Nhựa Thuận Phát
- Phụ Kiện Khác
- Van Vòi Nước
- Ống Nhựa Blue Ocean
- Ống Thép - Ống Gang
- Bồn Nước - Bình Nước
- Ống Nhựa Đệ Nhất
Sản phẩm liên quan
Mặt S18CC5X (S18CC5XV)
S18CC5X (S18CC5XV)
Mặt 5 mô đun
5 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt 5 mô đun
5 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt S18C1X (S18C1XV)
S18C1X (S18C1XV)
Mặt 1 mô-đun
1 Gang Flush Plate
* Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 1 mô-đun
1 Gang Flush Plate
* Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S18C3X/A
S18C3X/A
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 3 mô-đun
2 Gang Plate for MCCB – Type A & 3 Module
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 3 mô-đun
2 Gang Plate for MCCB – Type A & 3 Module
Mặt S18CCS121/HB
S18CCS121/HB
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B
1 Gang Plate for MCCB – Single Type B
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B
1 Gang Plate for MCCB – Single Type B
Mặt S18C3X (S18C3XV)
S18C3X (S18C3XV)
Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
Plate for 3 Module (or 2 Mid-sized Module or 1 Elongated-sized Module)
* Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
Plate for 3 Module (or 2 Mid-sized Module or 1 Elongated-sized Module)
* Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S18CC1X/M (S18CC1X/MV)
S18CC1X/M
Mặt 1 mô đun cỡ trung
Mid-sized 1 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt 1 mô đun cỡ trung
Mid-sized 1 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt S18CC121/M
S18CC121/M
Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
1 Gang Plate for MCB – Single Type M
Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
1 Gang Plate for MCB – Single Type M
Mặt S18CC4X (S18CC4XV)
S18CC4X (S18CC4XV)
Mặt 4 mô đun
4 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt 4 mô đun
4 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt S18C121/HA
S18C121/HA
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A
1 Gang Plate For MCCB – Single Type A
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A
1 Gang Plate For MCCB – Single Type A
Mặt S18C3X/B
S18C3X/B
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô-đun
2 Gang Plate for MCCB – Type B & 3 Module
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô-đun
2 Gang Plate for MCCB – Type B & 3 Module
Công tắc dùng thẻ từ 16A S18/501
S18C/501
Công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm
16A Saving Switch with Time Delay
Công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm
16A Saving Switch with Time Delay
Mặt S18CC1X (S18CC1XV)
S18CC1X (S18CC1XV)
Mặt 1 mô đun
1 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt 1 mô đun
1 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng