Bộ chìa khóa ngắt điện S18KT+SKTA
S18KT+SKTA
Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo – Chìa khóa kiểu A
250V-20A Key Tag Switch with Neon – Type A
Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo – Chìa khóa kiểu A
250V-20A Key Tag Switch with Neon – Type A
... Người đang xem sản phẩm này
Giới thiệu sản phẩm Bộ chìa khóa ngắt điện S18KT+SKTA
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATK VIỆT NAM
Địa chỉ: OV2.24, Khu chức năng đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 02466866336
Hotline: 0345991907 ( Hotline 24/7)
Zalo: 0979342136
Danh mục: Sê-Ri S18C
Danh mục sản phẩm
- Ống Luồn Dây Cáp Điện
- Ống Nhựa EuroPipe
- Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
- Phụ Tùng Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa Bình Minh
- Hộp Kiểm Soát
- Ống Gân Xoắn 2 Lớp – Ống Gân Xoắn 2 Vách
- Ống Nhựa Dekko
- Ống Nhựa Dismy
- Dây Cáp Điện Trần Phú
- Ống Nhựa Vesbo
- Dây Và Cáp Điện Cadivi
- Ống Nhựa Hoa Sen
- Vật Tư – Thiết Bị Cadisun
- Ống Nhựa Thuận Phát
- Phụ Kiện Khác
- Van Vòi Nước
- Ống Nhựa Blue Ocean
- Ống Thép - Ống Gang
- Bồn Nước - Bình Nước
- Ống Nhựa Đệ Nhất
- Máy Hàn Ống HDPE
- Vật Tư - Thiết Bị Sino
- Thiết bị điện
- Khởi động từ, Rơ-le nhiệt
- Cầu dao tự động
- Ổ cắm công tắc
- Haloumi Sê-Ri
- Sê-Ri S9
- Ổ cắm sàn và PKDC cho Sê-ri S18CC-S18CCS
- Sê-Ri S98 - S986
- Sê-Ri S18
- Sê-Ri S98CC
- Sê-Ri S186
- Sê-Ri SC
- Sê-Ri S18A
- Vages
- Sê-Ri S18C
- Zenlock Sê-Ri
- Sê-Ri S19
- PK Dùng Cho SC-S18C-S18CS
- Sê-Ri S66
- PK Dùng Cho Sê-Ri S66G-S68G
- PKDC S19-S18A-S66-S68-SC-S18C
- Sê-Ri S66G
- PK Dùng Chung Cho S18 - S98 - S9
- Chuông
- Sê-Ri S68
- PKDC S18A-S19-S186-S68-S66
- Đế Âm&Hộp Đậy Phòng Thấm Nước
- Sê-Ri S68G
- Tủ điện
- Ống luồn dây điện Sino-Vanlock
- Thiết bị chiếu sáng
- Dây và cáp điện
- Ống cấp thoát nước
- Thiết bị điện
Sản phẩm liên quan
Mặt S18C6X (S18C6XV)
S18C6X (S18C6XV)
Mặt 6 mô-đun
6 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 6 mô-đun
6 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S18C4X (S18C4XV)
S18C4X (S18C4XV)
Mặt 4 mô-đun
4 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 4 mô-đun
4 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S18CC5X (S18CC5XV)
S18CC5X (S18CC5XV)
Mặt 5 mô đun
5 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt 5 mô đun
5 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt S18CC4X (S18CC4XV)
S18CC4X (S18CC4XV)
Mặt 4 mô đun
4 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt 4 mô đun
4 Gang Flush Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt S18C3X (S18C3XV)
S18C3X (S18C3XV)
Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
Plate for 3 Module (or 2 Mid-sized Module or 1 Elongated-sized Module)
* Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 3 mô-đun (hoặc 2 mô-đun cỡ trung hoặc 1 mô-đun cỡ lớn)
Plate for 3 Module (or 2 Mid-sized Module or 1 Elongated-sized Module)
* Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S18C2X/B
S18C2X/B
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô-đun
3 Gang Plate for MCCB – Type B & 2 Module
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô-đun
3 Gang Plate for MCCB – Type B & 2 Module
Mặt S18C121/M
S18C121/M
Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
1 Gang Plate For MCB – Single Type M
Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M
1 Gang Plate For MCB – Single Type M
Mặt S18CCS0 (S18CCS0V)
Mặt che trơn
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Blank Plate
Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt S18CC3X/B
S18CC3X/B
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô đun
3 Gang Plate for 1 MCCB Type B and 3 Module
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô đun
3 Gang Plate for 1 MCCB Type B and 3 Module
Mặt S18C121/HB
S18C121/HB
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B
1 Gang Plate For MCCB – Single Type B
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B
1 Gang Plate For MCCB – Single Type B
Mặt S18C5X (S18C5XV)
S18C5X (S18C5XV)
Mặt 5 mô-đun
5 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc dơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt 5 mô-đun
5 Gang Flush Plate
* Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc dơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.
Mặt S18CC122/M
S18CC122/M
Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M
1 Gang Plate for MCB – Double Type M
Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M
1 Gang Plate for MCB – Double Type M